STT |
TÊN DOANH NGHIỆP |
ĐỊA CHỈ |
TÊN PHÂN BÓN |
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG |
QUY CHUẨN/TIÊU CHUẨN |
SỐ THÔNG BÁO XÁC NHẬN |
NGÀY XÁC NHẬN |
SỞ CÔNG THƯƠNG AN GIANG |
|
|
|
8/5/2015 |
1 |
Công ty TNHH MTV thương mại và sản xuất phân bón Thuận Mùa |
Số 986, tổ 44,ấp An Hòa, xã An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
Phân bón rễ cây trung lượng T.3 |
Ca (22%), SiO2 (5%), P2O5(hh)(0.016%), MgO (2.1%), Fe (200ppm), Zn (5ppm). |
01/2015/TTCS-TLT.3 |
02/TB.CBHQ-SCT |
9/4/2015 |
Phân bón rễ cây trung lượng T.4 |
Hữu cơ (4.9%) Ca (10%), SiO2 (1.5%), P2O5(hh)(0.016%), MgO (1.1%), Fe (200ppm), Zn (5ppm). |
02/2015/TCCS-TLT.4 |
02/TB.CBHQ-SCT |
9/4/2015 |
Phân bón rễ cây trung lượng T.5 |
Hữu cơ (4.9%), Nts(0.5) Ca (10%), SiO2 (1.5%), P2O5(hh)(1.1%), MgO (1.5%), Fe (200ppm), Zn (5ppm). |
03/2015/TCCS-TLT.5 |
02/TB.CBHQ-SCT |
9/4/2015 |
Phân bón rễ cây trung lượng cao cấp T.7 |
Ca (22%), SiO2 (5%), P2O5(hh)(1.6%), MgO (1.5%), Fe (200ppm), Zn (5ppm), Cu (5ppm). Mn (50ppm) |
04/2015/TCCS-TLT.7 |
02/TB.CBHQ-SCT |
9/4/2015 |
Phân bón rễ cây trung lượng cao cấp TM |
Ca (25%), SiO2 (7%), P2O5(hh, MgO (2.1%), Fe (200ppm), Zn (5ppm) |
05/2015/TCCS-TLT.M |
02/TB.CBHQ-SCT |
9/4/2015 |
2 |
Công ty TNHH phân bón An Nghiệp |
Số 48/1 Trần hưng Đạo, phường Mỹ Thạnh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
Phân bón rễ hỗn hợp An Nghiệp |
|
Thông tư 29/2014/TT-BCT |
1 |
10/2/2015 |
Phân bón rễ hỗn hợp An Nghiệp 01 |
|
Thông tư 29/2014/TT-BCT |
1 |
10/2/2015 |
Phân bón rễ vi lượng An Nghiệp 02 |
|
Thông tư 29/2014/TT-BCT |
1 |
10/2/2015 |
Phân bón rễ trung lượng SUPER HUMIC |
|
Thông tư 29/2014/TT-BCT |
1 |
10/2/2015 |
Phân bón rễ đa lượng NPK-SUPER HUMIC |
|
Thông tư 29/2014/TT-BCT |
1 |
10/2/2015 |